Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.ti.ˌoʊl/

Danh từ

sửa

ostiole /ˈɑːs.ti.ˌoʊl/

  1. Miệng nhỏ.

Tham khảo

sửa