Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.ti.ə.ˌsɑɪt/

Danh từ

sửa

osteocyte /ˈɑːs.ti.ə.ˌsɑɪt/

  1. Tế bào xương.

Tham khảo

sửa