Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɑː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

ossification /ˌɑː.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự hoá xương.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ossification
/ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/
ossification
/ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/

ossification gc /ɔ.si.fi.ka.sjɔ̃/

  1. Sự hóa xương.

Tham khảo

sửa