Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.sɪ.kəl/

Danh từ

sửa

ossicle /ˈɑː.sɪ.kəl/

  1. (Giải phẫu) Xương nhỏ.

Tham khảo

sửa