oseille
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.zɛj/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oseille /ɔ.zɛj/ |
oseilles /ɔ.zɛj/ |
oseille gc /ɔ.zɛj/
- (Thực vật học) Rau chút chít.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tiền.
- la faire à l’oseille à quelqu'un — (thông tục) lừa ai
Tham khảo
sửa- "oseille", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)