Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑːs.kjə.ləm/

Danh từ

sửa

osculum /ˈɑːs.kjə.ləm/ (Số nhiều: oscula)

  1. Lổ; lổ thoát.

Tham khảo

sửa