Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

oscular

  1. (Giải phẫu) (thuộc) miệng.
  2. (Đùa cợt) (thuộc) sự hôn hít.
  3. (Toán học) Mật tiếp.

Tham khảo

sửa