oryx
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɔr.ɪks/
Danh từ
sửaoryx /ˈɔr.ɪks/
Tham khảo
sửa- "oryx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁiks/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
oryx /ɔ.ʁiks/ |
oryx /ɔ.ʁiks/ |
oryx gđ /ɔ.ʁiks/
Tham khảo
sửa- "oryx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)