Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.vɛ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
orvet
/ɔʁ.vɛ/
orvet
/ɔʁ.vɛ/

orvet /ɔʁ.vɛ/

  1. (Động vật học) Rắn thủy tinh (một loại thằn lằn rắn).

Tham khảo sửa