Tiếng Anh sửa

 
ortolan

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔr.tᵊl.ən/

Danh từ sửa

ortolan /ˈɔr.tᵊl.ən/

  1. (Động vật học) Chim sẻ vườn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) bobolink.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.tɔ.lɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ortolan
/ɔʁ.tɔ.lɑ̃/
ortolans
/ɔʁ.tɔ.lɑ̃/

ortolan /ɔʁ.tɔ.lɑ̃/

  1. (Động vật học) Chim sẻ vườn.

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)