Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.θə.ˌɡreɪd/

Danh từ

sửa

orthograde /ˈɔr.θə.ˌɡreɪd/

  1. Người đi đứng thẳng.

Tham khảo

sửa