Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orphisme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.fizm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orphisme
/ɔʁ.fizm/
orphisme
/ɔʁ.fizm/
orphisme
gđ
/ɔʁ.fizm/
(
Nghệ thuật
)
Xu hướng
màu sắc
.
(
Sử học
)
Đạo
Oóc-phê
(cổ Hy Lạp).
Tham khảo
sửa
"
orphisme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)