Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ə.ˌtənd/

Danh từ

sửa

orotund /ˈɔr.ə.ˌtənd/

  1. Khoa trương, cầu kỳ (văn).
  2. Oang oang, sang sảng (giọng).

Tham khảo

sửa