Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɔr.ə.ˈɡræ.fɪk/

Danh từ sửa

orographic /ˌɔr.ə.ˈɡræ.fɪk/

  1. (Thuộc) Sơn văn học.
  2. (Thuộc) Địa hình núi.

Tham khảo sửa