orographic
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɔr.ə.ˈɡræ.fɪk/
Danh từ
sửaorographic /ˌɔr.ə.ˈɡræ.fɪk/
- (Thuộc) Sơn văn học.
- (Thuộc) Địa hình núi.
Tham khảo
sửa- "orographic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
orographic /ˌɔr.ə.ˈɡræ.fɪk/