Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ornière
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.njɛʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ornière
/ɔʁ.njɛʁ/
ornières
/ɔʁ.njɛʁ/
ornière
gc
/ɔʁ.njɛʁ/
Vết xe
.
(
Nghĩa bóng
)
Thói
cũ
,
đường mòn
.
sortir de l’ornière
— bỏ thói cũ+ thoát khỏi khó khăn
Tham khảo
sửa
"
ornière
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)