Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔr.ˈneɪt/

Tính từ

sửa

ornate /ɔr.ˈneɪt/

  1. Trang trí công phu, trang sức lộng lẫy.
  2. Hoa mỹ (văn).

Tham khảo

sửa