Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɔʁ.mɔ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
ormeau
/ɔʁ.mɔ/
ormeaux
/ɔʁ.mɔ/

ormeau /ɔʁ.mɔ/

  1. Cây du non.
  2. (Động vật học) Bào ngư.

Tham khảo sửa