origine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁi.ʒin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
origine /ɔ.ʁi.ʒin/ |
origines /ɔ.ʁi.ʒin/ |
origine gc /ɔ.ʁi.ʒin/
- Nguồn gốc, gốc.
- Origine d’un mot — nguồn gốc của một từ
- Méridien d’origine — kinh tuyến gốc
- Dòng.
- Origine noble — dòng quý tộc
- (Toán học) Điểm gốc.
- Origine des abscisses — điểm gốc hoành độ
- à l’origine — hồi đầu, ban đầu; khởi thủy
- dès l’origine — ngay từ đầu
- pays d’origine — nguyên quán
Tham khảo
sửa- "origine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)