Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
originairement
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ.mɑ̃/
Phó từ
sửa
originairement
/ɔ.ʁi.ʒi.nɛʁ.mɑ̃/
Vốn
,
nguyên lai
,
đầu tiên
.
Tham khảo
sửa
"
originairement
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)