Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.ə.fəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

orifice /ˈɔr.ə.fəs/

  1. Lỗ, miệng (bình... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.ʁi.fis/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
orifice
/ɔ.ʁi.fis/
orifices
/ɔ.ʁi.fis/

orifice /ɔ.ʁi.fis/

  1. Lỗ, miệng.
    L’orifice d’un tuyau — miệng ống nước
    Orifice aortique — (giải phẫu) lỗ động mạch chủ

Tham khảo

sửa