Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
oribus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁi.bys/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
oribus
/ɔ.ʁi.bys/
oribus
/ɔ.ʁi.bys/
oribus
gđ
/ɔ.ʁi.bys/
(
Tiếng địa phương, từ cũ, nghĩa cũ
)
Nến
nhựa
(đặt hai bên lò sưởi).
Tham khảo
sửa
"
oribus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)