Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ordrett
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
ordrett
gt
ordrett
Số nhiều
ordrette
Cấp
so sánh
—
cao
—
ordrett
Đúng từng
chữ
, theo
sát
từng
chữ
.
Jeg siterte
ordrett
det han hadde sagt.
Tham khảo
sửa
"
ordrett
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)