Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ordinant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔʁ.di.nɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
ordinant
/ɔʁ.di.nɑ̃/
ordinant
/ɔʁ.di.nɑ̃/
ordinant
gđ
/ɔʁ.di.nɑ̃/
(
Tôn giáo
)
Người
phong
chức
.
Tham khảo
sửa
"
ordinant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)