Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔʁ.di.nɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ordinant
/ɔʁ.di.nɑ̃/
ordinant
/ɔʁ.di.nɑ̃/

ordinant /ɔʁ.di.nɑ̃/

  1. (Tôn giáo) Người phong chức.

Tham khảo

sửa