Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc ordinær
gt ordinært
Số nhiều ordinære
Cấp so sánh
cao

ordinær

  1. Thường, thông thường, tầm thường.
    Den ordinære bussen var gått, men selskapet satte opp en ekstrabuss.
    Kåpen var helt ordinær, både i pris og kvalitet.
    en ordinær person — Người bình thường.
    en ordinær besvarelse — Một câu trả lời tầm thường.
    ordinær pris — Giá nguyên thủy.

Tham khảo

sửa