ordinær
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ordinær |
gt | ordinært | |
Số nhiều | ordinære | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ordinær
- Thường, thông thường, tầm thường.
- Den ordinære bussen var gått, men selskapet satte opp en ekstrabuss.
- Kåpen var helt ordinær, både i pris og kvalitet.
- en ordinær person — Người bình thường.
- en ordinær besvarelse — Một câu trả lời tầm thường.
- ordinær pris — Giá nguyên thủy.
Tham khảo
sửa- "ordinær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)