Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɔr.dɜ.ːɜː/

Danh từ

sửa

orderer /ˈɔr.dɜ.ːɜː/

  1. Người ra lệnh; tư lệnh; người chỉ huy.
  2. Người chỉnh lý.

Tham khảo

sửa