orchestre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.kɛstʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orchestre /ɔʁ.kɛstʁ/ |
orchestres /ɔʁ.kɛstʁ/ |
orchestre gđ /ɔʁ.kɛstʁ/
- Dàn nhạc.
- Chef d’orchestre — người chỉ huy dàn nhạc
- (Sân khấu) Khoang nhạc (trong nhà hát).
- (Sân khấu) Chỗ ngồi gần sân khấu; khán giả gần sân khấu.
Tham khảo
sửa- "orchestre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)