Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁɑ̃/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orant
/ɔ.ʁɑ̃/
orants
/ɔ.ʁɑ̃/
orant
gđ
/ɔ.ʁɑ̃/
Tượng
người
cầu kinh
;
hình
người
cầu kinh
.
Tham khảo
sửa
"
orant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)