orage
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.ʁaʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
orage /ɔ.ʁaʒ/ |
orages /ɔ.ʁaʒ/ |
orage gđ /ɔ.ʁaʒ/
- Cơn giông.
- (Nghĩa bóng) Sóng gió, bão táp.
- Amour traversé d’orages — tình yêu trải qua sóng gió
- Les orages de la révolution — bão táp cánh mạng
- Les orages de la vie — những cơn sóng gió của cuộc đời
- (Thông tục) Trận tới tấp.
- Un orage de coups — trận đánh tới tấp
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "orage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)