Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
orée
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɔ.ʁe/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
orée
/ɔ.ʁe/
orée
/ɔ.ʁe/
orée
gc
/ɔ.ʁe/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Bìa
rừng
,
rìa
rừng
.
à l’orée de
— ở rìa
à l’orée d’un bois
— ở rìa một cánh rừng
Tham khảo
sửa
"
orée
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)