optimal
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑːp.tə.məl/
Tính từ
sửaoptimal /ˈɑːp.tə.məl/
Tham khảo
sửa- "optimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.ti.mal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | optimal /ɔp.ti.mal/ |
optimaux /ɔp.ti.mɔ/ |
Giống cái | optimale /ɔp.ti.mal/ |
optimales /ɔp.ti.mal/ |
optimal /ɔp.ti.mal/
Tham khảo
sửa- "optimal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)