optatif
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔp.ta.tif/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
optatif /ɔp.ta.tif/ |
optatifs /ɔp.ta.tif/ |
optatif gđ /ɔp.ta.tif/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | optatif /ɔp.ta.tif/ |
optatifs /ɔp.ta.tif/ |
Giống cái | optatif /ɔp.ta.tif/ |
optatifs /ɔp.ta.tif/ |
optatif /ɔp.ta.tif/
Tham khảo
sửa- "optatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)