oppstyr
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppstyr | oppstyret |
Số nhiều | oppstyr, oppstyrer | oppstyra, oppstyrene |
oppstyr gđ
- Sự ồn ào, xôn xao, lao xao, huyên náo.
- Det ble et oppstyr uten like etter politimesterens tale.
- å vekke oppstyr — Gây ồn ào, huyên náo.
Tham khảo
sửa- "oppstyr", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)