Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppskjørtet
gt oppskjørtet
Số nhiều oppskjørtede, oppskjørtete
Cấp so sánh
cao

oppskjørtet

  1. Luống cuống, luýnh quýnh, bận rộn.
    Han ble helt oppskjørtet av alt arbeidet.
    Han var svært oppskjørtet foran 50-årsdagen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa