oppskjørtet
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | oppskjørtet |
gt | oppskjørtet | |
Số nhiều | oppskjørtede, oppskjørtete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
oppskjørtet
- Luống cuống, luýnh quýnh, bận rộn.
- Han ble helt oppskjørtet av alt arbeidet.
- Han var svært oppskjørtet foran 50-årsdagen.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "oppskjørtet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)