Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈprɛ.sɜː/

Danh từ

sửa

oppressor /ə.ˈprɛ.sɜː/

  1. Kẻ đàn áp, kẻ áp bức.

Tham khảo

sửa