oppressant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.pʁe.sɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | oppressant /ɔ.pʁe.sɑ̃/ |
oppressants /ɔ.pʁe.sɑ̃/ |
Giống cái | oppressante /ɔ.pʁe.sɑ̃t/ |
oppressantes /ɔ.pʁe.sɑ̃t/ |
oppressant /ɔ.pʁe.sɑ̃/
- Ngột ngạt.
- Une atmosphère oppressante — một bầu không khí ngột ngạt
- (Nghĩa bóng) Đè nặng, nặng trĩu.
- Mélancolie oppressante — mối u sầu đè năng
Tham khảo
sửa- "oppressant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)