Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc oppofrende
gt oppofrende
Số nhiều oppofrende
Cấp so sánh
cao

oppofrende

  1. Hy sinh, vị tha.
    Hun var en oppofrende hustru og mor.

Tham khảo

sửa