opplysningskilde
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | opplysningskilde | (kilda, (kilden |
Số nhiều | (kilder | (kildene) kjelde |
Danh từ sửa
opplysningskilde gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "opplysningskilde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)