oppløse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppløse |
Hiện tại chỉ ngôi | oppløser |
Quá khứ | oppløste |
Động tính từ quá khứ | oppløst |
Động tính từ hiện tại | — |
oppløse
- Tan, hòa tan.
- å oppløse sukker i vann
- å oppløse et tall i sine enkelte faktorer — Viết một số thành tích số những số nguyên tố.
- Menneskemengden opplyste seg. — Đám đông tự giải tán.
- Giải tán.
- Ekteskapet ble oppløst.
- Kongen oppløser Stortinget.
- å oppløse hæren
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "oppløse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)