Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc opphisset
gt opphisset
Số nhiều opphissede, opphissete
Cấp so sánh
cao

opphisset

  1. Tức giận, nổi xung, phát cáu.
    Begge to var sterkt opphisset over resultatet.
    en opphisset stemning
  2. Bị kích thích tình dục.
    Jeg blir opphisset av pornografiske blader.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa