Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å oppheve
Hiện tại chỉ ngôi opphever
Quá khứ oppheva, opphevet, opphevde
Động tính từ quá khứ oppheva, opphevet, opphevd
Động tính từ hiện tại

oppheve

  1. Bỏ, hủy bỏ, bãi bỏ.
    En base opphever virkningen av en syre.
    Loven er opphevet.
    å oppheve en kontrakt

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa