oppdrag
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | oppdrag | oppdraget |
Số nhiều | oppdrag | oppdraga, oppdragene |
oppdrag gđ
- Nhiệm vụ, phận sự, công tác.
- Han hadde et oppdrag for firmaet.
- Hun fikk i oppdrag å hente en pakke på postkontoret.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) oppdragsgiver gđ: Người phân công tác, nhiệm vụ.
Tham khảo
sửa- "oppdrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)