Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppdrag oppdraget
Số nhiều oppdrag oppdraga, oppdragene

oppdrag

  1. Nhiệm vụ, phận sự, công tác.
    Han hadde et oppdrag for firmaet.
    Hun fikk i oppdrag å hente en pakke på postkontoret.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa