oppbringe
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å oppbringe |
Hiện tại chỉ ngôi | oppbringer |
Quá khứ | oppbrakte |
Động tính từ quá khứ | oppbrakt |
Động tính từ hiện tại | — |
oppbringe
Tham khảo
sửa- "oppbringe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)