Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc oppblåst
gt oppblåst
Số nhiều oppblåste
Cấp so sánh
cao

oppblåst

  1. Đầy hơi, no hơi. Trướng.
    Ballongen er oppblåst.
    Han fylte seg oppblåst i magen.
  2. Kiêu hãnh, kiêu căng.
    Han er en oppblåst fyr.

Tham khảo sửa