Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
opisthograph
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
opisthograph
(từ cổ,nghĩa cổ) (hy lạp, la mã)
Giấy da thuộc có
viết
ở cả
hai mặt
,
bia
có
viết
ở cả
hai mặt
.
Tham khảo
sửa
"
opisthograph
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)