Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌneɪ.tɪv/

Tính từ

sửa

opinionative /.ˌneɪ.tɪv/

  1. Xem opinionated
  2. Bênh vực chủ kiến.

Tham khảo

sửa