ophite
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaophite
- (Khoáng chất) Ofit.
Tham khảo
sửa- "ophite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔ.fit/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ophite /ɔ.fit/ |
ophite /ɔ.fit/ |
ophite gc /ɔ.fit/
- (Khoáng vật học) Ofit.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ophite /ɔ.fit/ |
ophite /ɔ.fit/ |
ophite gđ /ɔ.fit/
Tham khảo
sửa- "ophite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)