Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ophidian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/oʊ.ˈfɪ.di.ən/
Tính từ
sửa
ophidian
/oʊ.ˈfɪ.di.ən/
(
Thuộc
)
Loài
rắn
;
như
loài
rắn
.
Danh từ
sửa
ophidian
/oʊ.ˈfɪ.di.ən/
Loài
rắn
.
Tham khảo
sửa
"
ophidian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)