Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈfɪ.di.ən/

Tính từ

sửa

ophidian /oʊ.ˈfɪ.di.ən/

  1. (Thuộc) Loài rắn; như loài rắn.

Danh từ

sửa

ophidian /oʊ.ˈfɪ.di.ən/

  1. Loài rắn.

Tham khảo

sửa