Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /oʊ.ˈpɜː.kjə.ləm/

Danh từ

sửa

operculum số nhiều opercula /oʊ.ˈpɜː.kjə.ləm/

  1. (Sinh vật học) Nắp mang cá.
  2. Vảy ốc.
  3. Nắp.

Tham khảo

sửa