Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

sửa

operationalism /.ʃnə.ˌlɪ.zəm/

  1. Thao tác luận.

Tham khảo

sửa