Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
open-eyed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌoʊ.pən.ˈɑɪd/
Tính từ
sửa
open-eyed
/ˌoʊ.pən.ˈɑɪd/
Nhìn
trô trố
(ngạc nhiên, chú ý).
to gaze
open-eyed
at somebody
— trố mắt nhìn ai
Tham khảo
sửa
"
open-eyed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)